Có 2 kết quả:

汽車技工 qì chē jì gōng ㄑㄧˋ ㄔㄜ ㄐㄧˋ ㄍㄨㄥ汽车技工 qì chē jì gōng ㄑㄧˋ ㄔㄜ ㄐㄧˋ ㄍㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

auto mechanic

Từ điển Trung-Anh

auto mechanic